Có 1 kết quả:

高居 gāo jū ㄍㄠ ㄐㄩ

1/1

gāo jū ㄍㄠ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand above
(2) to occupy an important position
(3) to rank (among the top few)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0